STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | cap-thuc-hien |
---|---|---|---|---|---|
61 | Thủ tục công nhận gia đình văn hóa | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC VĂN HÓA THỂ THAO | |
62 | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC VĂN HÓA THỂ THAO | |
63 | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI | |
64 | Thủ tục xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | |
65 | Thủ tục tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | |
66 | Thủ tục tiếp công dân tại UBND cấp xã | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC GIẢI QUYẾT KNTC, TIẾP CÔNG DÂN VÀ XỬ LÝ ĐƠN | |
67 | Thủ tục xử lý đơn thư | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC GIẢI QUYẾT KNTC, TIẾP CÔNG DÂN VÀ XỬ LÝ ĐƠN | |
68 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC HỘ TỊCH | |
69 | Thủ tục cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC HỘ TỊCH | |
70 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC HỘ TỊCH | |
71 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC HỘ TỊCH | |
72 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC HỘ TỊCH | |
73 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC HỘ TỊCH | |
74 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
75 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
76 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
77 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
78 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
79 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
80 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND cấp xã | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |